• n

    ゆうきゅう - [悠久]
    ちょうきゅう - [長久]
    じきゅう - [持久]
    こうきゅう - [恒久]
    えいきゅう - [永久] - [VĨNH CỬU]
    răng xương (răng vĩnh cửu): 永久歯
    nam châm vĩnh cửu: 永久磁石

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X