• n

    えっけん - [越権]
    Chủ tịch nghị viện đã có hành vi vượt quyền khi từ chối phe đối lập.: 反対派を封じるなんて議長の越権行為だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X