• n

    ゆそう - [輸送]
    うんゆ - [運輸]
    うんぱん - [運搬]
    vận chuyển hàng nguy hiểm (hàng dễ cháy nổ): 危険物の運搬
    vận chuyển nội bộ (trong nhà máy): 工場内運搬
    công ty đó chuyên nhận vận chuyển đồ dùng văn phòng: その会社はオフィス用の家具を運搬している
    xe vận chuyển: 運搬車
    thiết bị vận chuyển: 運搬装置
    phí chuyên chở (vận tải, vận chuyển): 運搬費
    v
    うんそう - [運送]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X