• n

    かどう - [稼働]
    オペレーション
    hệ thống kiểm soát vận hành máy móc: オペレーション・コントロール・システム
    đăng kí vận hành: オペレーション・レジスタ
    máy móc sẽ vận hành trở lại như bình thường vào chủ nhật: 日曜から通常の機械のオペレーションとなります
    phát triển các sản phẩm phần mềm giúp đảm bảo việc vận hành chắc chắn và đạt tốc độ ca
    うんてん - [運転]
    うんこう - [運行]

    Kỹ thuật

    そうさ - [操作]
    ハンドリング
    Category: 自動車
    ラニング
    ラン
    ランニング
    ワーキング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X