• n

    ゆそう - [輸送]
    つううん - [通運] - [THÔNG VẬN]
    công ty vận tải: 通運会社
    séc của công ty vận tải Mỹ: 米国通運会社小切手
    うんゆ - [運輸]
    Công ty vận tải: 運輸会社
    phương tiện vận tải: 運輸機関
    うんぱん - [運搬]
    ngành vận tải: 運搬業
    phí chuyên chở (vận tải, vận chuyển): 運搬費
    vận tải, chuyên chở, vận chuyển: 運搬する
    うんそう - [運送]
    công ty vận tải: 運送会社
    người vận tải: 運送業者
    hãng giao nhận vận tải: 運送店

    Kỹ thuật

    キャリッジ
    トラフィック
    トランスポーテーション
    トランスポート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X