-
n
つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
- Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.: みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった
きょうこ - [強固]
- xây dựng một hệ thống tài chính vững chắc và có khả năng ứng phó với tình huống xấu: 強固かつ抵抗力のある金融システムを確立する
- Nền móng công nghiệp rất vững chắc: 産業基盤が強固だ
かたさ - [堅さ]
- sự vững chắc của ý chí: 意志の堅さ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ