• n

    つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
    Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.: みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった
    ちゃくじつ - [着実]
    đảm bảo thực hiện vững chắc chính sách: ~における施策の着実な実行を確保する
    じょうぶ - [丈夫] - [TRƯỢNG PHU]
    けんじつ - [堅実]
    chứng minh sự vững chắc về mặt kinh tế: 経済的に堅実であることが判明する
    けんご - [堅固]
    vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な
    tạo dựng cơ sở vững chắc cho ~: ~の堅固な基礎を構築する
    きょうこ - [強固]
    xây dựng một hệ thống tài chính vững chắc và có khả năng ứng phó với tình huống xấu: 強固かつ抵抗力のある金融システムを確立する
    Nền móng công nghiệp rất vững chắc: 産業基盤が強固だ
    かたさ - [堅さ]
    sự vững chắc của ý chí: 意志の堅さ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X