• n

    けんぜん - [健全]
    Sự vững mạnh của nền kinh tế: 経済の健全
    きょうこ - [強固]
    xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh và có khả năng ứng phó với tình huống xấu: 強固かつ抵抗力のある金融システムを確立する
    Nền móng công nghiệp rất vững mạnh: 産業基盤が強固だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X