• n

    つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
    Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.: みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった
    こうしん - [恒心]
    けんご - [堅固]
    vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な
    tạo dựng cơ sở vững vàng cho ~: ~の堅固な基礎を構築する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X