• exp

    へいき - [併記]
    Phán quyết của phiên tòa được ghi lại cùng với ý kiến thiểu số khác.: 判決には小数意見が併記されていた.
    Thu thập các ý kiến khác nhau.: 異なる意見の併記

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X