• n

    しえん - [支援]
    hỗ trợ cho tiến trình đang thực hiện của ~: ~に対し現在行われているプロセスへの支援
    こうえん - [後援]
    えんじょ - [援助]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X