• exp

    ちょくせつしえん - [直接支援] - [TRỰC TIẾP CHI VIỆN]
    Hỗ trợ trực tiếp cho sự tự do hóa và thuận lợi hóa: 自由化および円滑化を直接支援する
    viện trợ trực tiếp cho tầng lớp người nghèo: 貧困層を直接支援する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X