• n

    よろこび - [喜び]
    ほがらか - [朗らか]
    Dù cho bạn vui hay bạn buồn thì đều phải sống quãng đời như nhau: 朗らかな者も、憂うつな者と同じくらい長生きする。/同じ生きるなら、憂うつよりは朗らかに生きる方がましだ。
    Hôm nay cô ấy vui hơn mọi ngày: 彼女は今日はいつもより朗らかだ
    きえつ - [喜悦]
    cảm giác vui mừng: 喜悦の情
    かんきする - [歓喜]
    かんき - [歓喜]
    Kiềm chế sự vui mừng sau chiến thắng ở trận đấu. : 試合に勝った後の歓喜を抑える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X