-
exp
うきうき - [浮き浮き]
- sự vui sướng với cái gì: 浮き浮きと
- có tâm trạng vui sướng: 浮き浮きのような気分
- vui sướng hân hoan: 浮き浮きしている(うれしくて)
- vui mừng vì gặp lại bạn bè: 友人同士が集まると、心がうきうきする。
- làm cho ai đó vui sướng: (人)をウキウキさせる
- với giọng vui sướng: ウキウキした調子の声
- vui sướng vì điều gì: ~にウキウキしている
かんき - [歓喜]
- biểu lộ niềm vui sướng hân hoan trước vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo ấy: その島の自然の美しさに大きな歓喜を見いだす
- Bọn trẻ hét lên với giọng vui sướng: こどもたちは、歓喜の叫びを上げた
よろこび - [喜び]
- khóc vì vui sướng: ~泣き
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ