• n

    かくりつ - [確立]
    sự xác lập tiêu chuẩn an toàn: 安全基準の確立
    xác lập thể chế: 体制の確立

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X