• exp

    ねぐせ - [寝癖] - [TẨM PHÍCH]
    con tôi thường khó ngủ, cậu bé luôn luôn lăn lộn khi buồn ngủ: うちの子は寝癖が悪く, 眠くなるときまってぐずり出します.
    Chồng tôi thường xoay đổi tư thế liên tục khi ngủ nên chẳng mấy chốc giường chiếu bị xáo trộn lung tung.: 夫は寝癖が悪く, すぐに寝床を乱してしまう.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X