• n

    らいしゅう - [来襲]
    にゅうこう - [入寇] - [NHẬP KHẤU]
    にゅうこう - [入冦] - [NHẬP KHẤU]
    しんりゃく - [侵略]
    chiến tranh xâm lược: 侵略戦争
    しんにゅう - [侵入]
    さんしょく - [蚕食]
    Công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô: この町の工業化のおかげで郊外の農地はもうだいぶ蚕食されてしまった.
    こうせい - [攻勢]
    xâm lược quân sự: 軍事攻勢
    cuộc xâm lược về kinh tế: 経済攻勢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X