• n

    ふせつ - [敷設]
    ふしん - [普請]
    そうりつ - [創立]
    けんせつ - [建設]
    công ty xây dựng: ~ 会社
    くみたて - [組み立て]
    xây dựng trạm vũ trụ quốc tế: 国際宇宙ステーションの組み立て
    かせつ - [架設]
    thiết bị xây dựng, lắp đặt: 架設設備
    かいせつ - [開設]
    xây dựng lòng tin: 信用状開設
    đại sứ quán Mỹ sắp sửa được xây dựng: まもなく開設される米国大使館
    xây dựng bệnh viện cho người mù: 盲人のための病院を開設する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X