• n

    とつにゅう - [突入]
    bước vào thời kỳ dự đoán là sẽ cạnh tranh gay gắt giữa các công ty: 企業間の激戦が予想される時代に突入する
    xông vào nhiệm vụ không quen thuộc với vai trò là tổng chỉ huy: 総司令官という不慣れな任務に突入する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X