• n

    フィーバー
    かんどう - [感動]
    xúc động sâu sắc: 深い感動
    bày tỏ niềm xúc động (cảm động): 感動が伝わる
    かんげき - [感激]
    quang cảnh gây xúc động: 感激の場面
    nói lời xúc động: 感激の言葉を口にする
    xúc động trước chiến thắng: 勝利の感激に酔って
    rớt nước mắt vì xúc động: 感激の涙を流す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X