• n

    なまいき - [生意気]
    sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~: 顔に生意気なにやつきを浮かべる
    đừng để bụng lời của cái bọn láo xược ấy.: あんな生意気なやつらの言うことを真に受けるな。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X