• n

    はじ - [恥]
    Chẳng có gì xấu hổ khi hỏi điều mình không biết.: 知らないことを聞くのは恥ではない。
    つらよごし - [面汚し] - [DIỆN Ô]
    かんがん - [汗顔]
    thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ
    かおまけ - [顔負け] - [NHAN PHỤ]
    làm cho ai đó xấu hổ: (人)を顔負けさせる
    xấu hổ, ngượng: 顔負けする
    うちき - [内気]
    あかはじ - [赤恥] - [XÍCH SỈ]
    Tôi được cứu khỏi 1 tình huống cực kỳ xấu hổ: 赤恥をかかずに済んだ。
    Làm ai đó~ xấu hổ.: (人)に赤恥をかかせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X