• exp

    ひとづきあい - [人付き合い] - [NHÂN PHÓ HỢP]
    "Cô ấy rất giỏi việc giao tiếp xã hội " "Tôi biết cô ấy hấp dẫn mọi người nhờ vào vẻ duyên dáng của mình": 「彼女は人付き合いが上手だね」「うん。独特の魅力で人を引き付けるね」
    Anh ta không phải là một người giỏi kỹ năng giao tiếp xã giao.: あの人はあまり人付き合いがうまくありません。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X