• exp

    ねつしょり - [熱処理] - [NHIỆT XỬ LÝ]
    Thức ăn cho gia súc chưa được qua xử lý nhiệt đủ: 十分に熱処理されていない飼料
    Một mẫu thí ngiệm đã xử lý nhiệt: 熱処理試験片

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X