• n

    ぶべつ - [侮蔑]
    けいべつ - [軽蔑]
    けいし - [軽視]
    tập thể hơi bị xem nhẹ vì điểm (gì đó): ~の点でやや軽視された集団
    khuyến khích việc xem nhẹ các quy phạm đạo đức: 道徳規範の軽視を助長する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X