• n, exp

    おさらい - [お浚い]
    xem xét lại cái gì: ~をおさらいする
    nhớ lại những thứ đã học trong đầu: 習ったことを頭の中でおさらいする
    ぜせい - [是正]
    リビジョン
    レビュー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X