• n

    かいてん - [回転]
    Em gái tôi đầu óc xoay chuyển nhanh.: 妹は頭の回転が速い。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X