• n

    ぎゃくてん - [逆転]
    Sự xoay ngược của từ trường trái đất: 地球磁場の逆転
    Sự xoay ngược phương thức kinh doanh.: 貿易風逆転

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X