• n, exp

    おでまし - [お出まし]
    Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa!: ほら、お出ましだ
    おめみえ - [お目見得]
    かおだし - [顔出し] - [NHAN XUẤT]
    xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng: 社交界に初めて顔出しをする
    げんしゅつ - [現出] - [HIỆN XUẤT]
    xuất hiện thiên đường: パラダイスを現出する
    しゅつげん - [出現]
    しゅっとう - [出頭]
    ディスプレー
    とうじょう - [登場]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X