• n

    かんつう - [貫通]
    cùng đâm xuyên vào nhau: 互いに貫通させ合う
    xuyên qua A và hợp với B: Aを貫通してBに合流する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X