• n

    やすらか - [安らか]
    Chúng tôi rất yên tâm: 私たちは心安らかだ。
    Cô ấy yên tâm, cuối cùng thì mọi thứ cũng ổn cả: 裁判にやっと勝訴して、彼女は心安らかだ
    あんてい - [安定]
    sự yên ổn luôn thiếu thốn trong suốt cuộc đời của (ai đó): (人)の人生にずっと欠けていた安定
    あんたい - [安泰]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X