• n

    かんらく - [陥落]
    sự sa sút (xuống dốc) của thành phố: 首都陥落
    sự xuống dốc (sa sút) của nền kinh tế: 経済陥落
    おとろえる - [衰える]
    たいはいてき - [退廃的]
    ていらくする - [低落する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X