• n

    ミス
    まちがう - [間違う]
    ひ - [非]
    ておち - [手落ち]
    Xin lỗi về vấn đề xảy ra do sai lầm vào giai đoạn cuối: 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる
    Phản ánh sai lầm và bất mãn của ai đó: (人)の不満や手落ちを反映したものではない
    さくご - [錯誤]
    ごびゅう - [誤謬] - [NGỘ *]
    sai lầm cảm tính: 感情の誤謬
    sai lầm có tính quyết định: 決定論的誤謬
    sai lầm ngoan cố: 頑固な誤謬
    sai lầm mang tính chủ nghĩa tự nhiên: 自然主義的誤謬
    けっかん - [欠陥]
    Sai lầm chết người trong tính cách của ai đó: (人)の性格の致命的な欠陥
    かご - [過誤] - [QUÁ NGỘ]
    sai lầm khi điều trị: 医療過誤
    tránh mắc sai lầm nguy hiểm trong điều trị: 危険な医療過誤を回避する
    あやまち - [過ち]
    Phạm sai lầm.: 過ちを犯す
    あやまる - [誤る]
    sai lầm trong việc quản lý kinh tế: 経済の運営を誤る

    Tin học

    まちがい - [間違い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X