• adj

    りんりつ - [林立する]
    các tòa nhà san sát: 林立するビル
    のきなみ - [軒並]
    びっしり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X