• n

    りゅうせい - [流星] - [LƯU TINH]
    Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.: その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した
    Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.: 流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる
    ながれぼし - [流れ星]
    Hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng là tôi lại ước một điều ước.: 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした
    Chứng kiến sao băng: 流れ星を目撃する
    ちょうしんせい - [超新星] - [SIÊU TÂN TINH]
    sóng va chạm được tạo ra từ vụ nổ sao băng: 超新星爆発で発生する衝撃波
    Được tạo ra do vụ nổ sao băng ở nơi rất xa: はるかかなたの超新星爆発によって作られる
    いんせき - [いん石]
    một ngôi sao băng vụt qua bầu trời New Zealand: いん石がニュージーランドの上空を素早く通過した

    Kỹ thuật

    ながれほし - [流れ星]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X