-
n
りゅうせい - [流星] - [LƯU TINH]
- Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.: その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した
- Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.: 流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる
ながれぼし - [流れ星]
- Hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng là tôi lại ước một điều ước.: 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした
- Chứng kiến sao băng: 流れ星を目撃する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ