• v

    おろそか - [疎か]
    sao lãng trách nhiệm của một người bố, người mẹ: 親としての務めがおろそかになる
    xây dựng lại mối quan hệ bị sao lãng kể từ khi ~: ~以来おろそかにされてきた関係を再構築する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X