• conj

    あげく - [挙げ句]
    Anh ta bị cháy rụi ngôi nhà, xe bị ăn cắp, và sau rốt thì đến cả công việc cũng mất nốt.: 彼は家を全焼し、車を盗まれ、挙句の果てに仕事まで失った。
    あげく - [挙句]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X