• n

    よっぱらう - [酔払う]
    よう - [酔う]
    よい - [酔い]
    Đội bóng đó đang say sưa trong chiến thắng ở quán rượu trong vùng: そのチームは地元のパブで、勝利の美酒に酔いしれている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X