• v

    ねっする - [熱する]
    say mê học tập: 学習に熱する
    つっこむ - [突っ込む]
    say mê thể thao: スポーツに頭を突っ込む
    せんねん - [専念する]
    むちゅう - [夢中]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X