• n

    おさん - [お産]
    gần lúc sinh: お産が近い
    sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng): お産が軽い
    chết khi sinh: お産で死ぬ
    huấn luyện về cách sinh nở (chuyển dạ): お産の訓練
    うみ - [産み] - [SẢN]
    うむ - [産む]
    Chị Yoko đã sinh ra một bé gái.: 洋子さんは女の子を産んだ。
    うむ - [生む]
    Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~: ~において迅速かつ具体的な成果を生む
    しゅっさんする - [出産する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X