• adj

    やくじょ - [躍如]
    ビビッド
    ありあり
    giấc mơ sinh động: ありありとした夢
    ありありと
    いきいきと - [生き生きと]
    Cô ấy đã chinh phục được rất nhiều độc giả bằng trí tưởng tượng sinh động của mình.: 生き生きとした想像力によって彼女はたくさんの読者を獲得した
    かっきな - [活気な]
    キビキビ
    きびきび
    きびきびする
    động tác của người hay chuyển động của vật gì đó rất sinh động: きびきびした〔人の動作や物事の動きが〕
    せいどう - [生動]
    ぴちぴち

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X