• n

    バイタリティー
    せいめいりょく - [生命力]
    せいき - [生気]
    かつりょく - [活力]
    sinh khí bị suy giảm: 活力が衰える
    ガッツ
    võ sĩ đấm bốc có những cú đấm mạnh mẽ đầy sinh lực (sinh khí): ガッツのあるボクサー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X