• v

    はっせいする - [発生する]
    しょうずる - [生ずる]
    しょうじる - [生じる]
    うむ - [生む]
    Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~: ~において迅速かつ具体的な成果を生む
    Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~: ~について率直かつ有益な議論を生む
    うみだす - [生み出す]
    Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す
    うまれる - [生まれる]
    Khi bạn sáng tác một ca khúc bằng âm dài hay âm ngắn, cảm xúc bạn tạo ra cho mỗi âm là khác nhau.: 歌を長調または短調で作曲するとそれぞれ違う感情が生まれる。
    Khi bạn phối giống 2 loại chó thuần chủng với nhau thì sẽ sinh ra một loại chó lai tạp chủng mang 2 bản năng.: 二種類の純血種をかけ合わせると

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X