-
v
うむ - [生む]
- Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~: ~において迅速かつ具体的な成果を生む
- Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~: ~について率直かつ有益な議論を生む
うまれる - [生まれる]
- Khi bạn sáng tác một ca khúc bằng âm dài hay âm ngắn, cảm xúc bạn tạo ra cho mỗi âm là khác nhau.: 歌を長調または短調で作曲するとそれぞれ違う感情が生まれる。
- Khi bạn phối giống 2 loại chó thuần chủng với nhau thì sẽ sinh ra một loại chó lai tạp chủng mang 2 bản năng.: 二種類の純血種をかけ合わせると
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ