• exp

    せいさん - [生産]
    せいしょくする - [生殖する]
    sinh sản bằng dị giao tử.: 異形配偶子によって生殖する
    sinh sản bằng phương pháp đẳng giao: 同形配偶子によって生殖する
    ぞうしょく - [増殖する]
    Vi khuẩn sinh sản trong tế bào dịch nhầy của niêm mạc dạ dầy: 胃粘膜の粘液分泌細胞の中で増殖する細菌

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X