-
n
がくせい - [学生]
- sinh viên có thành tích cao: 成績の良い学生
- sinh viên ưu tú trên toàn quốc: 全国の優秀な学生
- sinh viên sắp tốt nghiệp: 卒業間近の学生
- các hoạt động của sinh viên trong trường học: 学生たちの学内での活動
- du học sẽ giúp sinh viên có rất nhiều kinh nghiệm thực tế: 留学は、学生にとって実りの多い経験だ。
がくしゅうしゃ - [学習者] - [HỌC TẬP GIẢ]
- truyền đạt cho sinh sinh kiến thức và kỹ năng: 技能や知識を学習者に伝える
- xây dựng cuốn từ điển tốt nhất cho sinh viên học tiếng Anh: 英語学習者のために最高の辞書を作る
- đặc điểm của sinh viên: 学習者の特徴
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ