• adv

    つるつる
    húp udon soàn soạt: うどんを~すする
    ずるずる
    ăn mì soba soàn soạt một cái: ~(と) そばを飲む
    じゃぶじゃぶ
    giặt vò soàn soạt: ~(と)洗濯する
    ゴシゴシ
    cọ rửa soàn soạt: ゴシゴシ洗う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X