• v

    ひかく - [比較する]
    cứ so sánh là hiểu hết ngay: 比較すればすぐわかる
    たとえる - [例える]
    so sánh A với B: AをBに例える
    chẳng có gì để so sánh: 例えるものがない
    たいひ - [対比する]
    くらべる - [比べる]
    so sánh chiều cao cơ thể: 背の高さを比べる
    あわせる - [合わせる]
    Hãy so câu trả lời của anh với đáp án ở cuối sách.: 君のこたえと本の後ろに出ている答えとを合わせてみなさい。

    Kỹ thuật

    ひかくする - [比較する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X