• adj

    へいこう - [並行]
    Xe bus và tàu chạy song song nhau: バスと電車が並行して走る
    へいこう - [平行]
    へいこう - [平行する]
    Trên đường sắt có hai đường ray chạy song song: 鉄道に平行して道路が走っている.
    へいこう - [並行する]
    へいこうした - [平行した]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X