• n

    たにかわ - [谷川]
    おがわ - [小川]
    Nếu mà uống nước của con suối đó thì sẽ bị đau bụng ghê gớm.: 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった
    いずみ - [泉]
    dòng suối vô tận: くめども尽きぬ泉
    suối cạn: 干上がった泉
    suối nguyên tử: 原子泉
    uống nước suối: 泉から水を飲む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X