• n

    けいりゅう - [渓流]
    Chiếc cầu băng qua suối nước nguồn: 渓流にかかる橋
    Công trường xây dựng suối nước nguồn: 渓流工事
    Thực vật mọc men theo suối nước nguồn: 渓流沿い植物
    Tiếng nước chảy từ suối nước nguồn: 渓流の水音

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X