• n

    あさま - [朝間] - [TRIỀU GIAN]
    ごぜんちゅう - [午前中]
    suốt cả buổi sáng: 午前中いっぱい
    Sự thực là con đã coi phim suốt cả sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...
    Ngủ suốt cả sáng: 午前中ずっと眠っている
    Tôi đã từng bị một cậu bé lạ theo suốt cả buổi sáng : 午前中ずっと変な男の子に付きまとわれたことがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X